Có 2 kết quả:

势利眼 shì lì yǎn ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄧㄢˇ勢利眼 shì lì yǎn ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be self-interested

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be self-interested

Bình luận 0