Có 2 kết quả:
势利眼 shì lì yǎn ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄧㄢˇ • 勢利眼 shì lì yǎn ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be self-interested
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be self-interested
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0